Bảng điện tử Panasonic UB-5865 90 inch

Bảng điện tử Panasonic UB-5865 90 inch

Giá: 40,260,000 (ĐÃ CÓ VAT)

Thông tin nhanh về sản phẩm

  • Tên sản phẩm: Bảng điện tử Panasonic UB-5865
  • Mã sản phẩm: UB-5865
  • Hãng sản xuất: Panasonic
  • Xuất xứ: Malaysia
  • BẢNG ĐIỆN TỬ PANABOARD:UB- 5865
  • Kiểu bảng thiết kế mới với khung bảng được phủ hợp kim tạo nên sự sang trọng và cứng cáp
  • Sử dụng cả 02 mặt bảng viết. Có thể in từng mặt bảng hoặc gộp chung trên cùng một mặt giấy
  • Viết và in trực tiếp nội dung bảng ra giấy A4 thông thường
  • Phần mềm lồng ảnh : 
  • Phần mềm này kết hợp giữa máy tính , máy chiếu và bảng.
  • Hình ảnh từ máy tính chiếu lên bảng thông qua máy chiếu.
  • Khi thuyết trình chú thích bằng bút dạ lên mặt bảng nếu bấm in chỉ  in được phần chú thích.
  • Nếu bấm lưu vào máy tính thì hình ảnh chiếu lên mặt bảng và phần chú thích lồng vào nhau dưới định dạng PDF hoặc T IFF . 
  • Lưu và tạo file (format file: JPG, PNG, PDF, BMP, TIFF) nội dung viết trên bảng vào máy vi tính
  • Kết nối lưu file vào máy tính qua cổng USB 2.0 (Win 98 Me, 2000, XP)
  • Bộ nhớ: 64 MB – 256 MB (tuỳ thuộc phầm mềm sử dụng)
  • Điều khiển song song các lệnh chức năng của bảng trực tiếp từ máy vi tính
  • Kích cỡ bảng: H1,372 x W1,828 x D212mm (không tính chân)
  • Kích cỡ mặt bảng viết : 900mm x 1,662mm 
  • Vùng in (HxW) : 850 x 1,613mm
  • In trên giấy thường A4
  • Trọng lượng: 32Kg
  • Chọn thêm: chân bảng hoặc bộ lắp nối treo tường, ink film
  • Bảo hành: Chính hãng 1 năm
  • Giao hàng: Miễn phí
  • Xem thêm thông tin: www.namlong.vn

Sản phẩm cùng loại

Description: Specifications
UB-5865 UB-5365
General
Power Supply AC 100 - 120 V, 50/60 Hz or AC 220 - 240 V, 50/60 Hz
Power Consumption
(Operational)
Active Mode: 70W (AC 100 - 120 V: 1.4A / AC 220 - 240 V: 0.7A) / 
Ready Mode: 3W / Off Mode: 0.5W
External Dimensions*1
(H x W x D, without stand)
1,372 x 1,828 x 212 mm
(54.0 x 72.0 x 8.3 in.)
1,372 x 1,465 x 212 mm
(54.0 x 57.7 x 8.3 in.)
Weight*1 (without stand) 32 kg (70.5 lb) 29 kg (63.9 lb)
Input Block
Panel Dimensions*1 (H x W) 900 x 1,625 mm
(35.4 x 64.0 in)
900 x 1,262mm
(35.4 x 49.7 in)
Panel Surface 2 (endless type)
Copying Area (H x W) 850 x 1,613 mm
(33.5 x 63.5 in)
850 x 1,250 mm
(33.5 x 49.2 in)
Scanning System Contact Image Sensor
Output Block
Printing System Fusion thermal transfer type
Copy Paper Standard or recycled paper(60 - 90 g/m2, 16-24 lb)
Copy Paper Size A4 or letter
Copy Density 203 dpi (8 dots/mm)
Copy Color Black
Time Required for Copying Approx. 20 sec/sheet
Continuous Copies 1 to 9
Contrast Adjustment Two levels: normal/ dark
2-Screen Compressed Copying Yes
System Requirements
Interface Full Speed USB 2.0 (B connector)
Operating System Windows® XP (SP3 or later), Windows Vista®, Windows® 7, 
Windows
® 8
Accessories
  • 2 black markers
  • Eraser
  • Thermal transfer film (Starter roll)
  • Power cord
  • USB cable
  • Lithium battery
  • Operating instructions, installation manual
Optional Accessories
Stand UE-608005
Replacement Film UG-6001 (2 rolls, 50 m)
Markers KX-B031 (10 black markers)
KX-B032 (10 red markers)
KX-B033 (10 blue markers)
Erasers KX-B042 (6 erasers)
Marker and Eraser Set KX-B035 (1 black, 1 red, 1 blue, 1 eraser)
*1 Dimensions and weight are approximate.
Thông Số Chung
Điện Áp Sử Dụng AC 220-240V, 50/60Hz
Công Suất Sử Dụng Hoạt Động: 0.75 A / Nghỉ: 0.11 A
Kích Thước *1 (C x R x S)
không khung chân
1.388mm x 1.550mm x 264mm
Trọng Lượng *1 47.5kg với khung chân, 34kg không khung chân
Phần Nhập Liệu
Kích Thước Bảng (Cao x Rộng) *1 900mm x 1.400mm
Số Mặt Bảng 2 (Loại Cuộn Vòng Liên Tục)
Kích Thước Vùng Copy
(Cao x Rộng)
850mm x 1,330mm
Hệ Thống Scan Cảm Biến Ảnh
Phần Xuất Liệu
Kỹ Thuật In Chuyển Mực Nhiệt (Fusion Thermal Transfer)
Loại Giấy Sử Dụng A4, 60-90 g/m2 (Giấy Thường hoặc Giấy Tái Sinh)
Mật Độ Copy 203 dpi (8 điểm/mm)
Màu Bản In Đen
Tốc Độ Copy Khoảng 15 giây/trang
Copy Liên Tục 1 đến 9 tờ
Chỉnh Tương Phản Hai cấp: Normal/Dark
Chức Năng In Ghép 2 Mặt Bảng
Chức Năng Tương Tác
Cổng Giao Tiếp *2 USB 2.0 (Full Speed)
Pin cho Miếng Xóa Điện Tử 2 pin LR03 (AAA) Alkaline (kèm theo)
Thời Lượng Pin cho
Miếng Xóa Điện Tử *3
Khoảng 48 giờ (Sử Dụng Liên Tục ở 25oC)
Với pin Panasonic LR03 (AAA) Alkaline kèm theo
Vùng Bảng Hiệu Dụng
Chế Độ Projector 850mm x 1.330mm. * Vị trí cách khung trên 50mm không thể tương tác.
Chế Độ Whiteboard 825mm x 1.330mm. * Vùng bảng cách khung trên 50mm và cách khung dưới 25mm không thể viết được.
Hệ Thống Máy Tính
Chuẩn Máy Tính IBM® PC/AT (hoặc máy tương thích) với ổ CD-ROM
CPU Pentium® II hoặc cao hơn
Cổng Giao Tiếp USB 2.0 hoặc USB 1.1
Hệ Điều Hành Windows® 98/Me/2000/XP
Bộ Nhớ RAM Windows® 98/Me: Tối thiểu 64MB
Windows® 2000: Tối thiểu 128MB
Windows® XP: Tối thiểu 256MB
Dĩa Cứng Còn Trống Tối thiểu 100MB (không tính dung lượng lưu trữ dữ liệu)
Vật Tư Sử Dụng
Phim Thay Thế UG-6001 (bộ 2 cuộn phim 50m)
Bộ Bút và Xóa Bảng KX-B035 (gồm 1 bút đen, 1 đỏ, 1 xanh và 1 Xóa Bảng)
Bút Viết Bảng KX-B031 (bộ 10 bút đen)
KX-B032 (bộ 10 bút đỏ)
KX-B033 (bộ 10 bút xanh)
Bút Điện Tử KX-BP038
Miếng Xóa Điện Tử KX-BP048
Nỉ Xóa (cho Miếng Xóa Điện Tử) KX-BP0481 ((bộ 10 miếng nỉ xóa bảng))
Lõi Bút (cho Bút Điện Tử) KX-BP0385 (bộ 1 Bút Đỏ, 1 Xanh, 1 Lục và 1 Đen)
Phụ Kiện Tùy Chọn
Bộ Gá Treo Tường KX-B063
Khung Chân KX-BP065
*1 Kích thước và trọng lượng được lấy gần đúng.
*2 Bảng điện tử này không hỗ trợ USB 2.0 Hi-Speed. Mặc dù sử dụng với máy tính trang bị cổng USB 2.0 Hi-Speed, bảng vẫn hoạt động ở chế độ USB 2.0 Full Speed.
*3 Thời lượng sử dụng pin được ước lượng. Kiểu dáng và thông số kỹ thuật có thể thay đổi không thông báo trước. 

Sản phẩm cùng nhóm

Hỗ trợ mua hàng Hỗ trợ mua hàng
(028) 3995 5880 - (028) 3997 1540 - (028) 3997 3174
Hỗ trợ Viber/ZaloViber / Zalo:
0938 473 168 - 092 888 2345 - 0932 794 168