Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-240, 0-25mm/0.001mm

Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-240, 0-25mm/0.001mm

Giá: 2,970,000 (ĐÃ CÓ VAT)

Thông tin nhanh về sản phẩm

  • Tên sản phẩm: Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-240
  • Mã sản phẩm: Mitutoyo 293-240
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất xứ: Japan / Nhật
  • Phạm vi đo: 0 - 25 mm
  • Độ chia: 0.001 mm
  • Độ chính xác: ±1μm
  • Bảo hành:  1 năm
  • Giao hàng: Miễn phí TPHCM
  • Tham khảo thêm:  Thông tin, Thông số kỹ thuật bên dưới hoặc www.namlong.vn

Sản phẩm cùng loại

Panme điện tử đo ngoài

  • Dùng để đo đường kính ngoài, bề dày các vật liệu như kim loại, gỗ, nhưa…
  • Đo nhanh hơn với 2mm / 1 vòng xoay thay vì 0.5mm / vòng như các loại panme thông thường.
  • Độ chính xác cao, đọc kết quả hiển thị ngay trên màn hình LCD.
  • Chức năng IP-65, nên có thể sử dụng được trong môi trường ẩm ướt, dầu mỡ, bụi…
  • Có khả năng truyền dữ liệu vào máy tính qua cổng SPC 
STT Mã Đặt Hàng Phạm Vi Đo Độ Chia Độ Chính
Xác
Ghi chú
1 293-230 0 – 25mm 0.001mm ±1μm
2 293-231 25 – 50mm
3 293-232 50 – 75mm
4 293-233 75 – 100mm ±2μm
5 293-240 0 – 25mm ±1μm Không có cổng SPC
6 293-241 25 – 50mm
7 293-242 50 – 75mm
8 293-243 75 – 100mm ±2μm
9 293-340 0 – 25mm/0 – 1’’ 0.001mm/.00005’’ ±1μm
10 293-341 25 – 50mm / 1 – 2’’ 0.001mm/.00005’’
11 293-342 50 – 75mm / 2 – 3’’ 0.001mm/.00005’’
12 293-343 75 – 100mm / 3 – 4’’ 0.001mm/.00005’’ ±2μm
13 293-821 0 – 25mm 0.001mm Không có cổng SPC
14 293-831 0 – 25mm/0 – 1’’ 0.001mm/.00005’’
15 293-145 0 – 25mm 0.001mm ±1μm Đo nhanh
16 293-146 25 – 50mm 0.001mm
17 293-185 0 – 25mm/0 – 1’’ 0.001mm/.00005’’
18 293-186 25 – 50mm / 1 – 2’’ 0.001mm/.00005’’

Panme điện tử đo ngoài

  • Dùng để đo đường kính ngoài, bề dày các vật liệu như kim loại, gỗ, nhưa…
  • Đo nhanh hơn với 2mm / 1 vòng xoay thay vì 0.5mm / vòng như các loại panme thông thường.
  • Độ chính xác cao, đọc kết quả hiển thị ngay trên màn hình LCD.
  • Chức năng IP-65, nên có thể sử dụng được trong môi trường ẩm ướt, dầu mỡ, bụi…
  • Có khả năng truyền dữ liệu vào máy tính qua cổng SPC 
STT Mã Đặt Hàng Phạm Vi Đo Độ Chia Độ Chính
Xác
Ghi chú
1 293-230 0 – 25mm 0.001mm ±1μm
2 293-231 25 – 50mm
3 293-232 50 – 75mm
4 293-233 75 – 100mm ±2μm
5 293-240 0 – 25mm ±1μm Không có cổng SPC
6 293-241 25 – 50mm
7 293-242 50 – 75mm
8 293-243 75 – 100mm ±2μm
9 293-340 0 – 25mm/0 – 1’’ 0.001mm/.00005’’ ±1μm
10 293-341 25 – 50mm / 1 – 2’’ 0.001mm/.00005’’
11 293-342 50 – 75mm / 2 – 3’’ 0.001mm/.00005’’
12 293-343 75 – 100mm / 3 – 4’’ 0.001mm/.00005’’ ±2μm
13 293-821 0 – 25mm 0.001mm Không có cổng SPC
14 293-831 0 – 25mm/0 – 1’’ 0.001mm/.00005’’
15 293-145 0 – 25mm 0.001mm ±1μm Đo nhanh
16 293-146 25 – 50mm 0.001mm
17 293-185 0 – 25mm/0 – 1’’ 0.001mm/.00005’’
18 293-186 25 – 50mm / 1 – 2’’ 0.001mm/.00005’’
  1. Catalogue máy đo khoảng cách Leica Disto X310
  2. Hướng dẫn sử dụng máy đo khoảng cách Leica Disto X310

Sản phẩm cùng nhóm

Hỗ trợ mua hàng Hỗ trợ mua hàng
(028) 3995 5880 - (028) 3997 1540 - (028) 3997 3174
Hỗ trợ Viber/ZaloViber / Zalo:
0938 473 168 - 092 888 2345 - 0932 794 168