Máy in phun màu đa năng Canon Pixma TS5370

Máy in phun màu đa năng Canon Pixma TS5370

Giá: 4,070,000 (ĐÃ CÓ VAT)

Thông tin nhanh về sản phẩm

  • Tên máy in: Máy in phun màu đa năng Canon Pixma TS5370
  • Tốc độ in: 13 ipm (black), 6.8 ipm (color)
  • Ảnh 4x6":  (PP-201/Tràn viền) Xấp xỉ 21 giây
  • Cỡ giọt mực: min. 1pl.
  • Độ phân giải:4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi
  • Độ phân giải quét: 1200 x 2400 dpi ( 25 - 19.200 dpi )
  • Color: RGB mỗi 16 bit/8 bit
  • Màn hình cảm ứng:LCD (Cảm ứng màu 4,3 inch TFT)
  • Tính năng:  In, Sao chép, Quét
  • Mực :PGI-760 (Pigment Black)
  • CLI-761 (Cyan / Magenta/ Yellow / Black)
  • Kết nối:Kết nối USB 2.0 Hi-speed, WiFi, Mopria, AirPrint, BLE, Kết nối trực tiếp
  • Bảo hành: Chính hãng 1 năm
  • Giao hàng: Miễn phí TPHCM

Sản phẩm cùng loại

  • Chi phí in sẽ thấp hơn bởi chiếc máy in PIXMA này có thể in tới 800 trang* tài liệu khổ A4 với hộp mực PG-89! Và 300 trang* với hộp mực CL-99. Tương thích chuẩn ISO/IEC 24712
  • Giờ đây người sử dụng có thể in tài liệu và ảnh lưu trữ trong các thiết bị điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng, hoặc có thể quét tài liệu trực tiếp vào các thiết bị đó. Ứng dụng có sẵn dành cho các thiết bị chạy hệ điều hành iOS và Android.
  • PIXMA E560 là chiếc máy in tiết kiệm mực đầu tiên trong dòng máy in PIXMA của Canon được trang bị kết nối mạng LAN không dây. Nó có thể thực hiện các thao tác in, quét một cách dễ dàng mà không cần kết nối với máy tính qua USB.
  • Bạn sẽ tiết kiệm giấy và thời gian bởi máy sẽ tự động in tài liệu hai mặt.
Các thông số kỹ thuật cho PIXMA E560
Máy in
Độ phân giải in tối đa 4800 (theo chiều ngang)*1 x 1200 (theo chiều dọc) dpi
Đầu in / Mực in Loại: Hộp mực FINE
Tổng số vòi phun: Tổng số 1.792 vòi phun
Kích thước giọt mực: 2pl
Ống mực: PG-89, CL-99
Tốc độ in*2
Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24734.


 
Tài liệu: màu ESAT / in một mặt aXấp xỉ 5,7 trang/phút
Tài liệu: đen trắng ESAT / in một mặt Xấp xỉ 9,9 trang/phút
In ảnh cỡ (4 x 6") PP-201 / in không viền Xấp xỉ 44 giây
Chiều rộng có thể in 203,2mm (8inch), In không viền: 216mm (8,5inch)
Vùng nên in In không viền*3 Lề trên / dưới / trái / phải: mỗi lề 0mm
(Khổ giấy hỗ trợ: A4, LTR,
4 x 6" ,5 x 7" ,8 x 10")
In có viền Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm,
Lề trái / phải: mỗi lề 3,4mm (LTR / LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)
Tự động in hai mặt có viền Lề trên: 5mm, Lề dưới: 5mm,
Lề trái / phải: mỗi lề 3,4mm (LTR / LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)
Vùng in khuyến nghị Lề trên: 32,5mm / Lề dưới: 33,5mm
Khổ giấy A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Khổ bao thư (DL, COM10), Khổ chọn thêm (chiều rộng 89mm – 215,9mm, chiều dài 127mm - 676mm)
Xử lí giấy
- Khay giấy trước
(Số lượng tối đa)
Giấy thường A4, A5, B5, LTR=100, LGL=10
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) A4=80
Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp (PT-101) 4 x 6"=20, A4=10
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) 4 x 6"=20, A4=10
Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101) A4=10
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201) 4 x 6"=20, A4, 8 x 10"=10
Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày” (GP-601) 4 x 6"=20, A4=10
Giấy ảnh Matte (MP-101) 4 x 6"=20, A4=10
Khổ bao thư European DL / US Com. #10=5
Loại giấy hỗ trợ in hai mặt tự động Loại giấy: Giấy thường
Khổ giấy: A4, A5, B5, LTR
Định lượng giấy -Khay nạp giấy phía trước Giấy thường: 64-105 g/m2, Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300 g/m2
(Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp
PT-101)
Cảm biến đầu mực Đếm điểm
Căn lề đầu in Bằng tay
Quét*4   
Loại máy quét Flatbed
Phương pháp quét CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)
Độ phân giải quang học*5 1200 x 2400dpi
Độ phân giải lựa chọn*6 25 - 19200dpi
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) Thang màu xám: 16bits / 8bits
Màu: 48bits / 24bits (RGB mỗi màu 16bits / 8bits )
Tốc độ quét dòng*6 Thang màu xám: 1,2 miligiây/dòng (300dpi)
Màu: 3,5 miligiây/dòng (300dpi)
Tốc độ quét*8 Reflective:
A4 Colour / 300dpi
Xấp xỉ 14 giây
Khổ bản gốc tối đa Flatbed: A4 / LTR (216 x 297mm)
Sao chụp
Khổ bản gốc tối đa A4 / LTR (216 x 297mm)
Loại giấy tương thích Khổ giấy: A4, LTR, 4 x 6" (PP-201
Loại giấy: Giấy in thường
Giấy in ảnh bóng Plus Glossy II
(PP-201) ( 4"×6")
Chất lượng ảnh Giấy in thường: Nhanh, tiêu chuẩn
Tốc độ sao chụp*9
Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24735 và
ISO / IEC 29183.
Tài liệu: màu:
sFCOT / in một mặt:
Xấp xỉ 25 giây
màu:
sESAT / in một mặt:
Xấp xỉ 2,5 trang/phút
Sao chụp nhiều bản Đen trắng / màu 1 - 21 trang
Mạng làm việc
Giao thức mạng TCP/IP
Mạng LAN không dây Loại mạng IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b
Dải băng tần 2,4GHz
Kênh*10 1-13
Phạm vi Trong nhà 50m (phụ thuộcv à tốc độ và điều kiện truyền)
Tính năng an toàn WEP64 / 128bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES)
Yêu cầu hệ thống
Windows: Windows 8 / Windows 7 / Windows XP / Windows Vista
Macintosh: Mac OS X v10.6.8 và phiên bản sau  này
Thông số kĩ thuật chung
Kết nối giao tiếp mạng làm việc Lạng LAN IEEE 802.11 b / g / n không dây, USB 2.0 tốc độ cao
Google Cloud Print Có sẵn
Ứng dụng PIXMA Printing Solutions Có sẵn
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 15 - 30°C; Độ ẩm: 10 - 80% RH (không ngưng tụ sương)
Môi trường bảo quản Nhiệt độ: 0 - 40°C; Độ ẩm: 5 - 95% RH (không ngưng tụ sương)
Độ vang âm (khi in từ máy tính) In ảnh (4" x 6")*11 Xấp xỉ 42,5dB(A)
Nguồn điện AC 100 - 240V, 50 / 60Hz
Tiêu thụ điện Khi ở chế độ Standby (đèn quét tắt)
Kết nối mạng LAN không dây với máy tính
Xấp xỉ 1,7W
Khi TẮT Xấp xỉ 0,3W
Khi đang sao chụp*12
Kết nối mạng LAN không dây với máy tính
Xấp xỉ 16W
Môi trường Quy tắc: RoHS (EU, China), WEEE (EU)
Nhãn sinh thái: Ngôi sao năng lượng
Kích thước (W x D x H) Xấp xỉ 449 x 304 x 152mm
Trọng lượng Xấp xỉ 5,4kg
 
Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi mà không cần báo trước.
*1 Kích thước giọt mực có thể đặt ở mức tối thiểu 1 / 4800 inch.
*2 Tốc độ in tài liệu là mức trung bình của ESAT trong Thử nghiệm hạng mục in văn phòng dành cho chế độ in một mặt mặc định, ISO / IEC 24734.
Tốc độ in ảnh dựa theo cài đặt mặc định sử dụng ISO / JIS-SCID N2 trên giấy in ảnh bóng Plus Glossy II và không tính đến thời gian xử lí dữ liệu trên máy chủ
Tốc độ in có thể khác nhau tuỳ thuộc vào cấu hình hệ thống, giao tiếp mạng làm việc, phần mềm, độ phức tạp của tài liệu, chế độ in, độ che phủ giấy, loai giấy sử dụng
*3 Loại giấy KHÔNG hỗ trợ in không viền là: Giấy khổ bao thư, giấy có độ phân giải cao, giấy trong suốt T-Shirt, giấy ảnh dính.
*4 Trình điều khiển TWAIN (ScanGeardựa theo thông số kĩ thuật TWAIN V1.9 và yêu cầu có phần mềm Quản lí nguồn dữ liệu đi kèm hệ điều hành
*5 Độ phân giải quang học là mức đo độ phân giải lấy mẫu phần cứng, dựa theo chuẩn ISO 14473.
*6 Tăng độ phân giải quét sẽ giới hạn vùng quét tối đa có thể.
*7
Tốc độ nhanh nhất của USB tốc độ cao trên máy tính chạy hệ điều hành Windows. Không tính đến thời gian truyền dữ liệu vào máy tính
*8 Tốc độ quét tài liệu màu được đo với chuẩn ISO / IEC 29183 Target A.
Tốc độ quét thể hiện thời gian được tính từ khi nhấn phím quét trên máy quét cho tới khi màn hình hiển thị trạng thái tắt
Tốc độ quét có thể khác nhau tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, kết nối giao tiếp mạng làm việc, phần mềm, các cài đặt chế độ quét và khổ bản gốc
*9 Tốc độ sao chụp là mức trung bình của sFCOT và sESAT, ISO / IEC 29183.
Tốc độ sao chụp có thể khác nhau tùy thuộc vào độ phức tạp của bản gốc, chế độ sao chụp, độ che phủ giấy, loại giấy sử dụng, vvv và không tính đến thời gian làm nóng máy.
*10 1-11 ở US, CND, LTN, BRA và TW. 
*11 Khi in mẫu ISO / JIS-SCID N2 trên giấy ảnh bóng Plus Glossy II cỡ ảnh 4x6’’ sử dụng các cài đặt mặc định.
*12 Khi in  ISO / JIS-SCID N2 trên giấy thường cỡ A4 sử dụng các cài đặt mặc định.
 
 

Sản phẩm cùng nhóm

Hỗ trợ mua hàng Hỗ trợ mua hàng
(028) 3995 5880 - (028) 3997 1540 - (028) 3997 3174
Hỗ trợ Viber/ZaloViber / Zalo:
0938 473 168 - 0918 151 957 - 0932 794 168