| 
 | 
			
			
  | 
			
		
		
		
			| 
Độ phân giải tối đa | 
			
			
9600 (ngang)*1 x 2400 (dọc) dpi  | 
			
		
		
		
			| 
Đầu in / Mực | 
			
			
Loại / Hệ thống mực: | 
			
			
Cố định / Individual Ink Cartridge | 
			
		
		
		
			| 
Số lượng vòi phun: | 
			
			
4,608 | 
			
		
		
		
			| 
Kích thước giọt mực nhỏ nhất: | 
			
			
1pl | 
			
		
		
		
			| 
Hộp mực: | 
			
			
PGI-725 Pigment Black, CLI-726 Cyan / Magenta / Yellow / Black | 
			
		
		
		
			
Tốc độ in 
			
 
 
 Dựa theo ISO / IEC 24734. 
			
 
 
 Click vào đây để xem báo cáo vắn tắt 
			
 
 
 Click vào đây để xem điều kiện đo tốc độ in văn bản và copy. | 
			
			
Tài liệu: Màu*2:  
			
 
 
 ESAT / Simplex | 
			
			
Xấp xỉ 8.8ipm | 
			
		
		
		
			
Tài liệu: Trắng đen*2:  
			
 
 
 ESAT / Simplex | 
			
			
Xấp xỉ 11.3ipm | 
			
		
		
		
			
Ảnh: (4x6")*2:  
			
 
 
 PP-201 / Không viền | 
			
Xấp xỉ 36 giây | 
		
		
			| 
Vùng có thể in | 
			
Lên đến 322.2mm | 
		
		
			| 
Không viền: | 
			
Lên đến 329mm (A3+) | 
		
		
			| 
Vùng nên in | 
			
Lề trên: | 
			
40.7mm | 
		
		
			| 
Lề dưới: | 
			
37.4mm | 
		
		
			| 
Cỡ giấy | 
			
A3+, A3, A4, A5, B4, B5, Letter, Legal, Ledger, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", 10 x 12", Envelopes (DL, COM10) | 
		
		
			| 
 | 
			
   | 
		
		
			
Xử lý giấy 
			
 
 
 (Khay sau) 
			
 
 
 (Số lượng tối đa) | 
			
Giấy thườngr: | 
			
A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, LDR = 150 | 
		
		
			
Giấy có độ phân giải cao  
			
 
 
 (HR-101N) | 
			
A4 = 80, A3 = 50, A3+ = 20 | 
		
		
			
Giấy in ảnh chuyên nghiệp Platin  
			
 
 
 (PT-101) | 
			
4 x 6" = 20, A3, A4, 8 x 10" = 10, A3+ = 1 | 
		
		
			
Giấy in ảnh bóng Plus Glossy II 
			
 
 
 (PP-201) | 
			
4 x 6" = 20, A3, A4 = 10, A3+ = 1 | 
			
		
		
		
			
Giấy in ảnh bóng mịn  
			
 
 
 (SG-201) | 
			
			
4 x 6" = 20, A3, A4, 8 x 10" = 10, A3+, 10 x 12" = 1 | 
		
		
			
Giấy in ảnh bóng  
			
 
 
 "Everyday Use" (GP-501) | 
			
4 x 6" = 20, A4 = 10 | 
			
		
		
		
			
Giấy in ảnh Matte  
			
 
 
 (MP-101) | 
			
			
4 x 6" = 20, A4, A3 = 10 | 
		
		
			
Photo Stickers  
			
 
 
 (PS-101) | 
			
1 | 
		
		
			
Giấy ảnh T-Shirt Transfer  
			
 
 
 (TR-301) | 
			
1 | 
		
		
			| 
Bao thư: | 
			
European DL, US Com. #10 = 10 | 
		
		
			| 
Định lượng giấy | 
			
Khay sau: | 
			
Giấy thường: 64 - 105 g/m2,  
			
 
 
 Giấy Canon chuyên dụngr: định lượng giấy 
			
 
 
 tối đa: xấp xỉ 300g/m2  
			
 
 
 (Photo Paper Pro Platinum PT-101) | 
		
		
			| 
 | 
			
   | 
		
		
			| 
Windows*3 | 
			
Windows XP, Windows Vista, Windows 7 | 
		
		
			| 
Macintosh*3 | 
			
Macintosh OS X 10.4.11 - 10.6 | 
		
		
			| 
 | 
			
   | 
		
		
			| 
Giao diện | 
			
PC: | 
			
USB 2.0 Tốc độ cao | 
		
		
			| 
Môi trường vận hành | 
			
Nhiệt độ: | 
			
5 - 35°C | 
		
		
			| 
Độ ẩm: | 
			
10 - 90% RH  
			
 
 
 (không tính đến ngưng tụ sương) | 
		
		
			| 
Môi trường bảo quản | 
			
Nhiệt độ: | 
			
0 - 40°C | 
		
		
			| 
Độ ẩm: | 
			
5 - 95% RH (không tính đến ngưng tụ sương) | 
		
		
			| 
Độ vang âm (PC Print)*4 | 
			
Xấp xỉ 45.0db.(A) | 
		
		
			| 
Điện năng | 
			
100 - 240V, 50 / 60Hz | 
		
		
			| 
Điện năng tiêu thụ | 
			
Chế độ chờ (Đèn scan tắt) (USB kết nối với máy tính): | 
			
Xấp xỉ 1.3W | 
		
		
			| 
Tắt (USB kết nối với máy tính): | 
			
Xấp xỉ 0.5W | 
		
		
			| 
Khi in*5: | 
			
Xấp xỉ 20W | 
		
		
			| 
Môi trường | 
			
Nguyên tắc: | 
			
RoHS (EU, China), WEEE (EU) | 
		
		
			| 
Nhãn sinh thái: | 
			
Energy Star | 
		
		
			| 
Công suất in | 
			
Lên đến 7,000 trang/tháng | 
		
		
			| 
Kích thước (W x D x H) | 
			
Xấp xỉ 549 × 299 × 159mm | 
		
		
			| 
Trọng lượng | 
			
Xấp xỉ 7.6kg |