Các thông số kỹ thuật cho imageCLASS MF4550d
 
 
 
	
		
			| 
 | 
			
			
   | 
			
		
		
		
			| 
Loại | 
			
			
Lade đen trắng | 
			
		
		
		
			| 
Tốc độ copy | 
			
			
25 / 26cpm (A4 / LTR) | 
			
		
		
		
			| 
Độ phân giải bản copy | 
			
			
Có thể lên tới 600 x 600dpi | 
			
		
		
		
			| 
Halftones | 
			
			
256 cấp độ | 
			
		
		
		
			| 
Thời gian làm nóng | 
			
			
10 giây | 
			
		
		
		
			| 
Thời gian copy bản đầu tiên | 
			
			
9,0 / 8,7 giây (A4 / LTR) | 
			
		
		
		
			| 
Thời gian in bản đầu tiên | 
			
			
6,0 / 5,8 giây (A4 / LTR) | 
			
		
		
		
			| 
Khay giấy | 
			
			
Khay giấy cassette 250 tờ và một khay giấy đa mục đích 1 tờ | 
			
		
		
		
			| 
Định lượng giấy | 
			
			
60 tới 163g/m2 (khay giấy cassette và khay giấy đa mục đích) | 
			
		
		
		
			| 
Khay giấy ra | 
			
			
100 tờ (mặt úp) | 
			
		
		
		
			| 
Loại copy / đóng gáy | 
			
			
1 thành 2 / Sách, lịch | 
			
		
		
		
			| 
Thu phóng | 
			
			
25 - 400% với gia số 1% | 
			
		
		
		
			| 
Khay lên tài liệu | 
			
			
35 tờ (SADF) | 
			
		
		
		
			| 
Kích thước copy | 
			
			
Mặt kính: | 
			
			
Có thể lên tới cỡ A4 | 
			
		
		
		
			| 
SADF: | 
			
			
148 x 105mm to 216 x 356mm | 
			
		
		
		
			| 
Tính năng copy | 
			
			
Sắp xếp bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, copy cỡ thẻ ID | 
			
		
		
		
			| 
Bộ nhớ copy | 
			
			
64 MB (chia sẻ) | 
			
		
		
		
			| 
 | 
			
			
   | 
			
		
		
		
			| 
Loại | 
			
			
Lade đen trắng | 
			
		
		
		
			| 
Tốc độ in | 
			
			
25 / 26cpm (A4 / LTR) | 
			
		
		
		
			| 
Ngôn ngữ in | 
			
			
UFR II LT | 
			
		
		
		
			| 
Độ phân giải bản in | 
			
			
Chất lượng 600 x 600dpi, 1200 x 600dpi | 
			
		
		
		
			| 
In đảo mặt | 
			
			
Có | 
			
		
		
		
			| 
Bộ nhớ máy in | 
			
			
64MB (chia sẻ) | 
			
		
		
		
			| 
 | 
			
			
   | 
			
		
		
		
			| 
Loại | 
			
			
CIS | 
			
		
		
		
			| 
Độ phân giải bản quét | 
			
			
Có thể lên tới 600 x 600dpi (độ phân giải quang học) 
			
 
 
 
 9600 x 9600dpi (nội suy) | 
			
		
		
		
			| 
Độ sâu màu | 
			
			
24 bits | 
			
		
		
		
			| 
Kích thước tài liệu | 
			
			
Mặt kính: | 
			
			
Có thể lên tới cỡ A4 | 
			
		
		
		
			| 
SADF: | 
			
			
148 x 105mm to 216 x 356mm | 
			
		
		
		
			| 
Tương thích | 
			
			
TWAIN, WIA | 
			
		
		
		
			| 
PullScan | 
			
			
Có, USB | 
			
		
		
		
			| 
Quét sang máy tính | 
			
			
Có, USB | 
			
		
		
		
			| 
 | 
			
			
   | 
			
		
		
		
			| 
Tốc độ Modem | 
			
			
Có thể lên tới 33,6 Kbps | 
			
		
		
		
			| 
Độ phân giải bản fax | 
			
			
Có thể lên tới 203 x 391dpi (siêu đẹp) | 
			
		
		
		
			| 
Dung lượng bộ nhớ | 
			
			
256 trang *1 | 
			
		
		
		
			| 
Phím môt chạm | 
			
			
4 vị trí | 
			
		
		
		
			| 
Quay số tốc độ | 
			
			
100 vị trí | 
			
		
		
		
			| 
Tính năng fax đảo mặt | 
			
			
Có (nhận fax) | 
			
		
		
		
			| 
Chế độ nhận fax | 
			
			
Chỉ FAX, fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax / điện thoại | 
			
		
		
		
			| 
Tính năng fax | 
			
			
Nhận fax từ xa, tiếp cận hai chiều | 
			
		
		
		
			| 
Sao lưu bộ nhớ | 
			
			
Có, 5 phút | 
			
		
		
		
			| 
Fax từ máy tính | 
			
			
Có (chỉ gửi) | 
			
		
		
		
			| 
 | 
			
			
   | 
			
		
		
		
			| 
Các giao diện tiêu chuẩn | 
			
			
Thiết bị USB 2.0 | 
			
		
		
		
			| 
Chức năng USB | 
			
			
In, fax từ máy tính và quét | 
			
		
		
		
			| 
Hệ điều hành | 
			
			
Windows® 2000,XP, Server 2003, Server 2008, Windows Vista®, Windows 7 
			
 
 
 
 Mac® OSX *2, Linux *3 | 
			
		
		
		
			| 
 | 
			
			
   | 
			
		
		
		
			| 
Màn hình LCD | 
			
			
Màn hình LCD đen trắng 5 dòng động | 
			
		
		
		
			| 
Kích thước (W x D x H) | 
			
			
Khay cassette đóng: | 
			
			
390 x 421 x 370mm | 
			
		
		
		
			| 
Khay cassette mở: | 
			
			
390 x 441 x 370mm | 
			
		
		
		
			| 
Trọng lượng | 
			
			
Có CRG: | 
			
			
11,8kg | 
			
		
		
		
			| 
Không CRG: | 
			
			
11,2kg | 
			
		
		
		
			| 
Điện năng tiêu thụ | 
			
			
Tối đa: | 
			
			
1220W | 
			
		
		
		
			| 
Chế độ tiết kiệm năng lượng: | 
			
			
3W | 
			
		
		
		
			| 
TEC | 
			
			
0,9kWh | 
			
		
		
		
			| 
Cartridge mực | 
			
			
Cartridge 328  
			
 
 
 
 - Mực đen: 2.100 tờ (tiêu chuẩn)  
			
 
 
 
 - Mực đen: 1.000 tờ (cartridge kèm máy) | 
			
		
		
		
			| 
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng | 
			
			
10.000 trang | 
			
		
		
	
	
	
		
			| 
Các thông số kỹ thuật trên có thể thay đổi mà không cần báo trước | 
			
		
		
		
			| 
  | 
			
			
  | 
			
		
		
		
			| 
*1 | 
			
			
			 
Dựa theo biểu đồ ITU-T #1 (chế độ tiêu chuẩn). 
			
 | 
			
		
		
		
			| 
*2 | 
			
			
			 
Các phiên bản hệ điều hành hỗ trợ là v10.4.9-10.6. Chức năng quét hỗ trợ hệ điều hành Mac chỉ thông qua USB 
			
 | 
			
		
		
		
			| 
*3 | 
			
			
			 
Chỉ hỗ trợ in Linux 
			
 |