| 
 | 
			
			
PF-04 | 
			
		
		
		
			| 
 | 
			
			
FINE (Công nghệ kim phun in ảnh thạch bản) | 
			
		
		
		
			| 
 | 
			
			
2400 x 1200dpi | 
			
		
		
		
			| 
 | 
			
			
±0,1% hoặc thấp hơn | 
			
		
		
		
			| 
 | 
			
			
0,02mm | 
			
		
		
		
			| 
 | 
			
			
Màu đen Matte: | 
			
			
5.120 kim phun | 
			
		
		
		
			| 
Các màu khác: | 
			
			
2.560 kim phun mỗi màu | 
			
		
		
		
			| 
 | 
			
			
4 Picoliter | 
			
		
		
		
			| 
 | 
			
			
1200dpi x hai dòng | 
			
		
		
		
			| 
 | 
			
			
1,07in. | 
			
		
		
		
			| 
 | 
			
			
  | 
			
		
		
		
			| 
Loại mực | 
			
			
Màu: | 
			
			
Cyan (C), New Magenta (M), Yellow (Y), Black (K) | 
			
		
		
		
			| 
Chất màu: | 
			
			
Mực đen Matte (MBK) | 
			
		
		
		
			| 
Kiểu | 
			
			
PFI-102MBK / BK / C / Y, PFI-104M | 
			
		
		
		
			| 
Dung lượng mực | 
			
			
130ml mỗi ống (ống mực đi kèm ban đầu: 90ml) | 
			
		
		
		
			| 
Số lượng màu | 
			
			
5 | 
			
		
		
		
			| 
Phương pháp cấp mực | 
			
			
Hệ thống ống ( các ống mực riêng rẽ) | 
			
		
		
		
			| 
Hệ thống phục hồi kim phun | 
			
			
Dò tìm kim phun không không bắt lửa và bù nhiệt | 
			
		
		
		
			| 
Điều khiển máy in | 
			
			
Thiết bị điều khiển L-COA | 
			
		
		
		
			| 
Bộ nhớ máy in | 
			
			
256MB (Ổ cứng: 80GB chỉ dành cho iPF755) | 
			
		
		
		
			| 
Khay lên giấy | 
			
			
Lên giấy bằng tay ở phía trên khay lên giấy, lên giấy cuộn ở phía trên phần nạp giấy | 
			
		
		
		
			| 
 | 
			
			
  | 
			
		
		
		
			| 
Lên giấy cuộn, Lên giấy bằng tay | 
			
			
254mm – 914mm | 
			
		
		
		
			| 
Giấy cắt | 
			
			
203mm – 917mm | 
			
		
		
		
			| 
 | 
			
			
  | 
			
		
		
		
			| 
Giấy cuộn (chiều rộng) | 
			
			
ISO: | 
			
			
A3, A2, A2+, A1, A0 | 
			
		
		
		
			| 
JIS: | 
			
			
B4, B2, B1 | 
			
		
		
		
			| 
ARCH: | 
			
			
24", 30", 36" | 
			
		
		
		
			| 
Các loại khác: | 
			
			
10", 14", 16", 17", Banner (300mm) | 
			
		
		
		
			| 
Giấy cắt | 
			
			
ISO: | 
			
			
A4, A3, A3+, A2, A2+, A1, A0, B4, B3, B2, B1 | 
			
		
		
		
			| 
DIN: | 
			
			
C4, C3, C2, C1, C0 | 
			
		
		
		
			| 
JIS: | 
			
			
B4, B3, B2, B1 | 
			
		
		
		
			| 
ANSI: | 
			
			
8.5" x 11", 8.5" x 14", 11" x 17", 13" x 19",  
			
 17" x 22", 22" x 34", 28" x 40", 34" x 44" | 
			
		
		
		
			| 
ARCH: | 
			
			
9" x 12", 12" x 18", 18" x 24", 24" x 36",  
			
 26" x 38", 27" x 39", 30" x 42", 36" x 48" | 
			
		
		
		
			| 
ảnh: | 
			
			
20" x 24", 18" x 22", 14" x 17", 12" x 16",  
			
 10" x 12", 10" x 15", 16" x 20"  
			
 (US Photo size) | 
			
		
		
		
			| 
Poster: | 
			
			
20" x 30", 30" x 40", 300 x 900mm | 
			
		
		
		
			| 
Các loại khác: | 
			
			
13" x 22" | 
			
		
		
		
			| 
Loại giấy *1 | 
			
			
Plain Paper, Plain Paper (High Quality), Plain Paper (High Grade), Coated Paper, Heavyweight Coated Paper, Premium Matte Paper, Premium Glossy Paper 200, Premium Semi-Glossy Paper 200, Premium Glossy Paper 280, Premium Semi-Glossy Paper 280, Back Light Film, Backprint Film, High Resolution Paper, Matte Photo Paper, Glossy Photo Paper GP-501, Photo Paper Plus Glossy 2, Photo Paper Pro Platinum, Photo Paper Plus Semi-Gloss | 
			
		
		
		
			| 
 | 
			
			
  | 
			
		
		
		
			| 
Giấy cuộn | 
			
			
Tất cả các cạnh: | 
			
			
3mm hoặc 0mm dành cho bản in không viền | 
			
		
		
		
			| 
Giấy cắt | 
			
			
Lề trái, phải, trên : | 
			
			
3mm | 
			
		
		
		
			| 
Lề dưới: | 
			
			
23mm | 
			
		
		
		
			| 
 | 
			
			
  | 
			
		
		
		
			| 
Giấy cuộn | 
			
			
8,0" (203mm) | 
			
		
		
		
			| 
Giấy cắt | 
			
			
11,0" (279,4mm): | 
			
			
Kích thước giấy Letter (cạnh dài) | 
			
		
		
		
			| 
 | 
			
			
  | 
			
		
		
		
			| 
Giấy cuộn | 
			
			
59" (18m) | 
			
		
		
		
			| 
Giấy cắt | 
			
			
5,2" (1.6m) | 
			
		
		
		
			
Chiều rộng bản in không viền  
			
 ( chỉ dành cho giấy cuộn) | 
			
			
10" (254mm), B4 (257mm), A3 (297mm), Banner (300mm), 14" (356mm),  
			
 A2 (420mm), A2+ / 17" (432mm), B2 (515mm), A1 (594mm), 24" (610mm),  
			
 B1 (728mm), A0 (841mm), 36" (914mm) | 
			
		
		
		
			| 
Máy cắt giấy | 
			
			
Cắt tự động theo chiều ngang (máy cắt quay) | 
			
		
		
		
			| 
 | 
			
			
  | 
			
		
		
		
			| 
Giấy cuộn | 
			
			
0,07 – 0,8mm | 
			
		
		
		
			| 
Giấy cắt | 
			
			
0,07 – 0,8mm | 
			
		
		
		
			| 
Kích thước lõi giấy | 
			
			
Đường kính bên trong của lõi cuộn: | 
			
			
2" / 3" | 
			
		
		
		
			| 
Đường kính bên ngoài tối đa giấy cuộn | 
			
			
150mm | 
			
		
		
		
			| 
 | 
			
			
  | 
			
		
		
		
			| 
Phần mềm in | 
			
			
imagePROGRAF Printer Driver 2009, HDI Driver for AutoCAD / AutoCAD,  
			
 LT 2000 - 2008, Printer Driver Extra Kit (Dàn trang miễn phí, chức năng kết nối imageRUNNER), Print Plug-In | 
			
		
		
		
			| 
Tiện ích | 
			
			
Công cụ cấu hình giấy | 
			
		
		
		
			| 
Các ứng dụng | 
			
			
Tiếp cận phía trước ảnh kỹ thuật số, Tiện ích cài đặt thiết bị GARO,  
			
 Poster Artist 2009 (tùy chọn) | 
			
		
		
		
			| 
 | 
			
			
Màn hình hiển thị GARO, thiết bị điều chỉnh từ UI | 
			
		
		
		
			| 
 | 
			
			
GARO (độc nhất của Canon), HP-GL/2, HP RTL | 
			
		
		
		
			| 
 | 
			
			
Windows 2000 / XP / Windows Vista  
			
 Macintosh OS 9 /10 (PowerPC hoặc Intel) | 
			
		
		
		
			| 
 | 
			
			
  | 
			
		
		
		
			| 
Tiêu chuẩn ( lắp sẵn bên trong) | 
			
			
USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100Base-T / TX | 
			
		
		
		
			| 
Tùy chọn | 
			
			
IEEE1394 (FireWire) | 
			
		
		
		
			| 
 | 
			
			
  | 
			
		
		
		
			| 
Khi vận hành | 
			
			
50dB. (A) hoặc thấp hơn | 
			
		
		
		
			| 
Khi ở chế độ chờ | 
			
			
35dB. (A) hoặc thấp hơn | 
			
		
		
		
			| 
Sức mạnh âm | 
			
			
6,6Bels. hoặc thấp hơn | 
			
		
		
		
			| 
 | 
			
			
AC 100 - 240V (50 - 60Hz) | 
			
		
		
		
			| 
 | 
			
			
  | 
			
		
		
		
			| 
Tối đa khi vận hành | 
			
			
140W hoặc thấp hơn | 
			
		
		
		
			| 
Khi ở chế độ chờ (100 - 120V) | 
			
			
5W hoặc thấp hơn (8W hoặc thấp hơn khi gắn với IEEE1394) | 
			
		
		
		
			| 
Khi ở chế độ chờ (220 - 240V) | 
			
			
6W hoặc thấp hơn (9W hoặc thấp hơn khi gắn với IEEE1394) | 
			
		
		
		
			| 
Khi tắt nguồn | 
			
			
1W hoặc thấp hơn (tuân theo trật tự quản lý) | 
			
		
		
		
			| 
 | 
			
			
ENERGY STAR (WW), RoHS directive, IT ECO Declaration (Europe), WEEE, Trật tự quản lý của tổng thống Mỹ, China RoHS directive | 
			
		
		
		
			| 
 | 
			
			
  | 
			
		
		
		
			| 
Nhiệt độ | 
			
			
15 - 30°C | 
			
		
		
		
			| 
Độ ẩm tương đối | 
			
			
10 - 80% (không ngưng tụ) | 
			
		
		
		
			| 
 | 
			
			
1304 x 870 x 1062mm (khi mở khay và có đế máy in) | 
			
		
		
		
			| 
 | 
			
			
Xấp xỉ 62,9kg | 
			
		
		
		
			| 
 | 
			
			
Đầu in (PF-04)  
			
 Ống mực in (PFI-102), PFI-104M  
			
 Cartridge bảo dưỡng (MC -10) |