Các thông số kỹ thuật cho imageCLASS D520
 
 
 
	
		
			| 
 | 
			
			
   | 
			
		
		
		
			| 
Loại | 
			
			
Lade đen trắng | 
			
		
		
		
			| 
Tốc độ copy | 
			
			
25 / 26cpm (A4 / LTR) | 
			
		
		
		
			| 
Độ phân giải bản copy | 
			
			
Có thể lên tới 600 x 600dpi | 
			
		
		
		
			| 
Halftones | 
			
			
256 cấp độ | 
			
		
		
		
			| 
Thời gian làm nóng máy | 
			
			
10,0 giây | 
			
		
		
		
			| 
Thời gian copy bản đầu tiên | 
			
			
9,0 / 8,7 giây (A4 / LTR) | 
			
		
		
		
			| 
Thời gian in bản đầu tiên | 
			
			
6.0 / 5.8secs. (A4 / LTR) | 
			
		
		
		
			| 
Khay giấy (s) | 
			
			
Khay giấy cassette 250 tờ cộng thêm 1 khay giấy đa mục đích 1 tờ | 
			
		
		
		
			| 
Định lượng giấy | 
			
			
60 đến 163g/m2 (khay giấy cassette và khay đa mục đích) | 
			
		
		
		
			| 
Khay giấy ra | 
			
			
100 tờ (mặt úp) | 
			
		
		
		
			| 
Loại tài liệu copy / loại đóng gáy | 
			
			
1 thành 2 / sách, lịch | 
			
		
		
		
			| 
Thu phóng | 
			
			
25 - 400% với gia số 1% | 
			
		
		
		
			| 
Kích thước copy | 
			
			
Mặt kính: | 
			
			
Có thể lên tới cỡ A4 | 
			
		
		
		
			| 
Tính năng copy | 
			
			
Sắp xếp bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, copy cỡ thẻ ID | 
			
		
		
		
			| 
Bộ nhớ copy | 
			
			
64MB (chia sẻ) | 
			
		
		
		
			| 
 | 
			
			
   | 
			
		
		
		
			| 
Loại | 
			
			
Lade đen trắng | 
			
		
		
		
			| 
Tốc độ in | 
			
			
25 / 26cpm (A4 / LTR) | 
			
		
		
		
			| 
Ngôn ngữ in | 
			
			
UFR II LT | 
			
		
		
		
			| 
Độ phân giải bản in | 
			
			
Chất lượng 600 x 600dpi, 1200 x 600dpi | 
			
		
		
		
			| 
Tính năng in đảo mặt | 
			
			
Có | 
			
		
		
		
			| 
Bộ nhớ in | 
			
			
64MB (chia sẻ) | 
			
		
		
		
			| 
 | 
			
			
   | 
			
		
		
		
			| 
Loại | 
			
			
CIS | 
			
		
		
		
			| 
Độ phân giải bản quét | 
			
			
Có thể lên tới 600 x 600dpi (độ phân giải quang học)  
			
 
 
 
 9600 x 9600dpi (interpolated) | 
			
		
		
		
			| 
Độ sâu màu | 
			
			
24 bits | 
			
		
		
		
			| 
Kích thước tài liệu | 
			
			
Mặt kính: | 
			
			
Có thể lên tới cỡ A4 | 
			
		
		
		
			| 
Tương thích | 
			
			
TWAIN, WIA | 
			
		
		
		
			| 
PullScan | 
			
			
Có, USB | 
			
		
		
		
			| 
Quét sang máy tính | 
			
			
Có, USB | 
			
		
		
		
			| 
 | 
			
			
   | 
			
		
		
		
			| 
Các giao diện tiêu chuẩn | 
			
			
Thiết bị USB 2.0 | 
			
		
		
		
			| 
Tính năng USB | 
			
			
In, copy và quét | 
			
		
		
		
			| 
Hệ điều hành | 
			
			
Windows® 2000,XP, Windows Vista®, Windows 7 
			
 
 
 
 Mac® OSX *1, Linux *2 | 
			
		
		
		
			| 
 | 
			
			
   | 
			
		
		
		
			| 
Màn hình LCD | 
			
			
Màn hình LCD đen trắng 5 dòng động | 
			
		
		
		
			| 
Kích thước (W x D x H) | 
			
			
Khay cassette đóng : | 
			
			
390 x 414 x 301mm | 
			
		
		
		
			| 
Khay cassette mở: | 
			
			
390 x 441 x 301mm | 
			
		
		
		
			| 
Trọng lượng | 
			
			
Có CRG: | 
			
			
11,1kg | 
			
		
		
		
			| 
Không CRG: | 
			
			
10,5kg | 
			
		
		
		
			| 
Điện năng tiêu thụ | 
			
			
Tối đa: | 
			
			
1220W | 
			
		
		
		
			| 
Chế độ tiết kiệm năng lượng: | 
			
			
3W | 
			
		
		
		
			| 
TEC | 
			
			
0,7kWh | 
			
		
		
		
			| 
Cartridge mực | 
			
			
Cartridge 328  
			
 
 
 
 - Mực đen: 2.100 trang (tiêu chuẩn)  
			
 
 
 
 - Mực đen: 1.000 trang (cartridge kèm máy) | 
			
		
		
		
			| 
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng | 
			
			
10.000 trang | 
			
		
		
	
	
	
		
			| 
Các thông số kỹ thuật trên có thể thay đổi mà không cần báo trước. | 
			
		
		
		
			| 
  | 
			
			
  | 
			
		
		
		
			| 
*1 | 
			
			
			 
Các phiên bản hệ điều hành hỗ trợ là v10.4.9-10.6. Chức năng quét hỗ trợ hệ điều hành Mac chỉ thông qua USB. 
			
 | 
			
		
		
		
			| 
*2 | 
			
			
			 
Chỉ in hỗ trợ Linux. 
			
 |